🌟 계약제 (契約制)

Danh từ  

1. 일정 기간 동안만 일하기로 계약하는 제도.

1. CHẾ ĐỘ HỢP ĐỒNG: Chế độ hợp đồng thống nhất chỉ làm việc trong một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근로 계약제.
    Working contract system.
  • Google translate 계약제 근무.
    Contractual service.
  • Google translate 계약제 도입.
    The introduction of a contract system.
  • Google translate 계약제 직원.
    Contractual staff.
  • Google translate 계약제로 일하다.
    Work on a contract basis.
  • Google translate 나는 계약제로 이 회사에서 삼 년간 일하기로 했다.
    I decided to work for this company on a contract basis for three years.
  • Google translate 회사는 최근에 사정이 어려워지자 임금을 아끼기 위해 계약제를 도입했다.
    The company recently introduced a contract system to save wages in the face of difficulties.
  • Google translate 일자리는 구했니?
    Did you get a job?
    Google translate 요새 취직하기가 어려워서 계약제로라도 일하고 싶은데 그마저 자리가 없어.
    It's hard to get a job these days, so i'd like to work on a contract basis, but there's no room for that.

계약제: contract system,けいやくせい【契約制】,contrat à durée déterminée,trabajo por contrato,نظام العقد,гэрээт, гэрээгээр ажиллах тогтолцоо,chế độ hợp đồng,ระบบสัญญาจ้างตามระยะเวลา,sistem kontrak,контрактная система найма,合同制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계약제 (계ː약쩨) 계약제 (게ː약쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47)