🌟 일정 (一定)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 크기, 모양, 범위, 시간 등이 하나로 정해져 있음.

1. (SỰ) NHẤT ĐỊNH: Độ lớn, hình dạng, phạm vi, thời gian... của cái nào đó được quy định thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일정 금액.
    A certain amount.
  • 일정 기간.
    A certain period of time.
  • 일정 기준.
    On a schedule basis.
  • 일정 수준.
    A certain level.
  • 일정 시간.
    A certain time.
  • 나는 수술 후 일정 기간마다 병원에 검진을 받으러 간다.
    I go to the hospital for a checkup every certain period after the operation.
  • 일정 점수가 나오지 않은 학생들은 방과 후 보충 수업을 받았다.
    Students who did not get a certain score took after-school supplementary classes.
  • 컴퓨터를 안 껐는데 왜 꺼져 있을까요?
    Why is the computer turned off when i didn't turn it off?
    일정 시간 동안 사용하지 않으면 자동으로 그렇게 돼요.
    It happens automatically if you don't use it for a certain period of time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일정 (일쩡)
📚 Từ phái sinh: 일정하다(一定하다): 여럿의 크기, 모양, 시간, 범위 등이 하나로 정해져서 똑같다., … 일정히(一定히): 여럿의 크기, 모양, 시간, 범위 등이 하나로 정해져서 똑같이., 여럿…

📚 Annotation: 주로 '일정 ~'으로 쓴다.


🗣️ 일정 (一定) @ Giải nghĩa

🗣️ 일정 (一定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104)