🌟 집약적 (集約的)

Định từ  

1. 하나로 집중하여 모으는. 또는 한데 모아서 요약하는.

1. MANG TÍNH HỢP NHẤT, MANG TÍNH CHUYÊN SÂU: Tập trung lại và gom thành một thứ. Hoặc tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집약적 글.
    Intensive writing.
  • Google translate 집약적 내용.
    Intensive content.
  • Google translate 집약적 문구.
    An intensive phrase.
  • Google translate 집약적 방법.
    An intensive method.
  • Google translate 집약적 행위.
    Intensive behavior.
  • Google translate 과거 한국은 노동 및 기술 집약적 기계 공업을 통해 효과적인 경제 개발을 이끌어냈다.
    In the past, korea has led to effective economic development through labor and technology-intensive machinery industries.
  • Google translate 땅이 좋은 나라에서는 일정 면적에 많은 작물을 심어내는 집약적 농업이 발달하다.
    In a land-rich country, intensive agriculture is developed that plants many crops in a certain area.
  • Google translate 김 부장, 동종의 제조업체들이 대거 생겨나고 있어.
    Manager kim, there's a lot of manufacturers of the same kind coming up.
    Google translate 지식 집약적 상품 개발에 주력하여 경쟁력을 높이는 게 좋겠습니다.
    We'd better focus on developing knowledge-intensive products to increase our competitiveness.

집약적: integrating; summarizing,しゅうやくてき【集約的】,(dét.) intensif, récapitulatif,integrado, resumido,كثيف,төвлөрсөн, эрчимжсэн,mang tính hợp nhất, mang tính chuyên sâu,ที่รวม, ที่ผสมผสาน, ที่บูรณาการ,intensif, berbaur, menyatu, bergabung, berintegrasi,интенсивный; интегрирующий,集约的,集约型,集中的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집약적 (지뱍쩍)
📚 Từ phái sinh: 집약(集約): 하나에 집중하여 모음. 또는 한데 모아서 요약함.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78)