🌟 들쭉날쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쭉날쭉 (
들쭝날쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 들쭉날쭉하다: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다., 일정, 능력, 실력 등이 …
🌷 ㄷㅉㄴㅉ: Initial sound 들쭉날쭉
-
ㄷㅉㄴㅉ (
들쭉날쭉
)
: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, LỒI LÕM: Hình ảnh vào ra không được đều.
• Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)