Phó từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쭉날쭉 (들쭝날쭉) 📚 Từ phái sinh: • 들쭉날쭉하다: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다., 일정, 능력, 실력 등이 …
들쭝날쭉
Start 들 들 End
Start
End
Start 쭉 쭉 End
Start 날 날 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226)