🌟 들쭉날쭉

Phó từ  

1. 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양.

1. NHẤP NHÔ, LỒI LÕM: Hình ảnh vào ra không được đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들쭉날쭉 뻗은 가지.
    A jagged branching outstretched branches.
  • 들쭉날쭉 솟은 봉우리.
    Jagged peaks.
  • 들쭉날쭉 자른 종이.
    The jagged paper.
  • 들쭉날쭉 줄을 서다.
    Line up jaggedly.
  • 들쭉날쭉 올이 늘어나다.
    The yarns stretch out in jagged.
  • 우리 동네에는 낮은 주택들과 높은 빌딩들이 들쭉날쭉 들어서 있어 재미있는 풍경을 자아낸다.
    Low houses and tall buildings are jagged in our neighborhood, creating an interesting scene.
  • 김 씨의 서가에 들쭉날쭉 제멋대로 꽂혀 있는 책들을 보니 김 씨가 정리 정돈을 잘하는 사람은 아닌가 보다.
    Judging from the bookshelves in kim's bookshelves, kim must not be a good organizer.
  • 저기 줄 서 있는 어린이들이 내가 담임을 맡고 있는 반 학생들이야.
    The children in line over there are the class i'm in charge of in charge of.
    그래? 또래라고 보기에는 키가 굉장히 들쭉날쭉 다르네.
    Really? you're very different in height to be considered your age.
Từ đồng nghĩa 들쑥날쑥: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …

2. 일정, 능력, 실력 등이 한결같지 않고 불규칙하게.

2. KHI TRỒI KHI SỤT, LÚC LÊN LÚC XUỐNG, KHÔNG ỔN ĐỊNH: Lịch trình, năng lực, thực lực không đồng nhất và không có quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들쭉날쭉 제멋대로이다.
    It's jagged and unruly.
  • 들쭉날쭉 차이가 나다.
    There is a jagged difference.
  • 기온이 들쭉날쭉이다.
    Temperatures fluctuate.
  • 수입이 들쭉날쭉이다.
    Income jagged.
  • 점수가 들쭉날쭉이다.
    Scores jagged.
  • 생리 주기가 들쭉날쭉 제멋대로인 여성은 주기가 규칙적인 여성에 비해 불임일 확률이 높다.
    Women with jagged menstrual cycles are more likely to be infertile than women with regular periods.
  • 인터넷 쇼핑몰을 운영하는 지수는 달마다 수입이 들쭉날쭉 차이가 많아 정기 적금을 붓기가 어렵다.
    The index that runs internet shopping malls has a wide gap in income from month to month, making it difficult to make regular savings.
  • 전자 제품을 어디서 사는 게 좋을까?
    Where should i buy electronics?
    이곳저곳 비교해 보고 사. 가게마다 가격이 들쭉날쭉 제멋대로인 경우가 많더라.
    Compare here and there. there are a lot of cases where the prices go up and down at each store.
Từ đồng nghĩa 들쑥날쑥: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들쭉날쭉 (들쭝날쭉)
📚 Từ phái sinh: 들쭉날쭉하다: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다., 일정, 능력, 실력 등이 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226)