🌟 들쭉날쭉하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쭉날쭉하다 (
들쭝날쭈카다
) • 들쭉날쭉한 (들쭝날쭈칸
) • 들쭉날쭉하여 (들쭝날쭈카여
) 들쭉날쭉해 (들쭝날쭈캐
) • 들쭉날쭉하니 (들쭝날쭈카니
) • 들쭉날쭉합니다 (들쭝날쭈캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 들쭉날쭉: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …
🗣️ 들쭉날쭉하다 @ Giải nghĩa
- 드나들다 : 일정하지 않고 들쭉날쭉하다.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20)