🌟 들쭉날쭉하다

Tính từ  

1. 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다.

1. NHẤP NHÔ, LỒI LÕM: Nhiều thứ lồi ra, lõm vào và không đồng đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물이 들쭉날쭉하다.
    The building is jagged.
  • 나무가 들쭉날쭉하다.
    The trees are jagged.
  • 치열이 들쭉날쭉하다.
    Teeth jagged.
  • 키가 들쭉날쭉하다.
    Be jagged in stature.
  • 해안선이 들쭉날쭉하다.
    The coastline is jagged.
  • 신병들은 줄을 들쭉날쭉하게 선다고 고참에게 혼이 났다.
    The recruits were scolded by the senior for lining up jaggedly.
  • 우리나라의 서해안은 소규모 반도와 만이 많아서 해안선이 들쭉날쭉한 편이다.
    The western coast of korea has many small peninsula and bay, so the coastline is jagged.
  • 키가 들쭉날쭉해서 지저분한 인상을 주는 가로수들을 가지런하게 정리하니 거리가 깔끔해졌다.
    The streets were neat when the tall jagged, messy-looking trees were neatly arranged.
  • 나는 치열이 들쭉날쭉해서 웃을 때마다 신경이 쓰여.
    My teeth are jagged and i get nervous every time i laugh.
    그럼 치아 교정을 해 보는 건 어때?
    Well, why don't you try braces?
Từ đồng nghĩa 들쑥날쑥하다: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다., 일정, 능력, 실력 등이 …

2. 일정, 능력, 실력 등이 한결같지 않고 불규칙하다.

2. KHI TRỒI KHI SỤT, LÚC LÊN LÚC XUỐNG, KHÔNG ỔN ĐỊNH: Thời gian lịch trình, năng lực, thực lực Không ổn định và rất thất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격이 들쭉날쭉하다.
    The price is jagged.
  • 성적이 들쭉날쭉하다.
    The grades are jagged.
  • 수입이 들쭉날쭉하다.
    My income is jagged.
  • 인기가 들쭉날쭉하다.
    Be jagged in popularity.
  • 일정이 들쭉날쭉하다.
    The schedule is jagged.
  • 주기가 들쭉날쭉하다.
    The cycle is jagged.
  • 승규는 수입이 들쭉날쭉한 프리랜서보다는 월급이 적더라도 안정적인 공무원이 되고 싶어 한다.
    Seung-gyu wants to be a stable civil servant even if his salary is lower than a freelancer with a jagged income.
  • 김 선수는 그날의 컨디션에 따라 슈팅 감각이 워낙에 들쭉날쭉해서 대회를 앞두고 컨디션 조절에 힘쓰고 있다.
    Kim's shooting sense is so jagged that he is trying to control his condition ahead of the competition.
  • 저번 주까지는 한가해 보이더니 이번 주에는 무척 바빠 보이네?
    You seemed to be free until last week, but you look very busy this week.
    응. 우리 회사는 업무량이 들쭉날쭉해서 한가할 땐 엄청 한가하고 바쁠 땐 엄청 바쁘거든.
    Yeah. our company is very busy when we are free and busy because of the jagged workload.
Từ đồng nghĩa 들쑥날쑥하다: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다., 일정, 능력, 실력 등이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들쭉날쭉하다 (들쭝날쭈카다) 들쭉날쭉한 (들쭝날쭈칸) 들쭉날쭉하여 (들쭝날쭈카여) 들쭉날쭉해 (들쭝날쭈캐) 들쭉날쭉하니 (들쭝날쭈카니) 들쭉날쭉합니다 (들쭝날쭈캄니다)
📚 Từ phái sinh: 들쭉날쭉: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …


🗣️ 들쭉날쭉하다 @ Giải nghĩa

💕Start 들쭉날쭉하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91)