Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쭉날쭉하다 (들쭝날쭈카다) • 들쭉날쭉한 (들쭝날쭈칸) • 들쭉날쭉하여 (들쭝날쭈카여) 들쭉날쭉해 (들쭝날쭈캐) • 들쭉날쭉하니 (들쭝날쭈카니) • 들쭉날쭉합니다 (들쭝날쭈캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 들쭉날쭉: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …
들쭝날쭈카다
들쭝날쭈칸
들쭝날쭈카여
들쭝날쭈캐
들쭝날쭈카니
들쭝날쭈캄니다
Start 들 들 End
Start
End
Start 쭉 쭉 End
Start 날 날 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91)