🌟 들쑥날쑥하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쑥날쑥하다 (
들쑹날쑤카다
) • 들쑥날쑥한 (들쑹날쑤칸
) • 들쑥날쑥하여 (들쑹날쑤카여
) 들쑥날쑥해 (들쑹날쑤캐
) • 들쑥날쑥하니 (들쑹날쑤카니
) • 들쑥날쑥합니다 (들쑹날쑤캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 들쑥날쑥: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …
🗣️ 들쑥날쑥하다 @ Ví dụ cụ thể
- 내 수입은 그달 분 일감의 양에 따라 대중없이 들쑥날쑥하다. [대중없이]
• Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255)