🌟 들쑥날쑥하다

Tính từ  

1. 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다.

1. THẤT THƯỜNG, HAY THAY ĐỔI, LỘN XỘN, KHÔNG NGAY NGẮN: Có khi trồi ra và có khi thụt vào không thể bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들쑥날쑥한 크기.
    A jagged size.
  • Google translate 들쑥날쑥한 해안선.
    A jagged coastline.
  • Google translate 길이가 들쑥날쑥하다.
    The length is jagged.
  • Google translate 치아가 들쑥날쑥하다.
    Have jagged teeth.
  • Google translate 키가 들쑥날쑥하다.
    Be jagged in stature.
  • Google translate 공책에 쓰인 글씨가 들쑥날쑥하여 고르지 못했다.
    The handwriting in the notebook was jagged and uneven.
  • Google translate 구경꾼들의 머리가 담벼락 너머로 들쑥날쑥하였다.
    The onlookers' heads jagged over the wall.
  • Google translate 아까 미용실에 다녀왔다면서?
    I heard you went to the hair salon earlier.
    Google translate 응. 앞머리가 들쑥날쑥해서 가지런하게 잘랐어.
    Yeah. my bangs are jagged, so i cut them neatly.
Từ đồng nghĩa 들쭉날쭉하다: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다., 일정, 능력, 실력 등이 …

들쑥날쑥하다: uneven,でこぼこする,irrégulier, inégal, variable, différent,desigual, irregular, poco uniforme, dentado, serrado,متفاوت,жигд бус, туйлбаргүй, хэвийн бус, тэгш бус,thất thường, hay thay đổi, lộn xộn, không ngay ngắn,ไม่สม่ำเสมอ, ไม่เท่ากัน, ไม่เป็นระเบียบ, ไม่แน่นอน,macam-macam, keluar masuk, naik turun, ada dan tiada,Быть изменчивым, непостоянным,参差不齐,错落,

2. 일정, 능력, 실력 등이 한결같지 않고 불규칙하다.

2. KHI TRỒI KHI SỤT, LÚC LÊN LÚC XUỐNG, KHÔNG ỔN ĐỊNH: Lịch trình, năng lực, thực lực không đồng nhất và không có quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들쑥날쑥한 수입.
    A jagged income.
  • Google translate 들쑥날쑥한 일정.
    A jagged schedule.
  • Google translate 수준이 들쑥날쑥하다.
    Levels are jagged.
  • Google translate 순위가 들쑥날쑥하다.
    Ranking jagged.
  • Google translate 실력이 들쑥날쑥하다.
    Skills jagged.
  • Google translate 같은 상품이라도 가게마다 가격이 들쑥날쑥하다.
    Even if it's the same product, the prices are jagged at each store.
  • Google translate 합창부 아이들의 노래 실력이 들쑥날쑥해서 화음이 잘 어우러지지 않는다.
    The choir children's singing skills are jagged, so they don't harmonize well.
  • Google translate 저 선생님은 학원 수강생들 이름을 다 외우더라.
    That teacher memorized the names of all the hagwon students.
    Google translate 들쑥날쑥한 수강생들의 이름을 일일이 기억하기 어려운데 대단하다.
    It's hard to remember the names of the jagged students, but it's great.
Từ đồng nghĩa 들쭉날쭉하다: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다., 일정, 능력, 실력 등이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들쑥날쑥하다 (들쑹날쑤카다) 들쑥날쑥한 (들쑹날쑤칸) 들쑥날쑥하여 (들쑹날쑤카여) 들쑥날쑥해 (들쑹날쑤캐) 들쑥날쑥하니 (들쑹날쑤카니) 들쑥날쑥합니다 (들쑹날쑤캄니다)
📚 Từ phái sinh: 들쑥날쑥: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …

🗣️ 들쑥날쑥하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 들쑥날쑥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255)