Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쑥날쑥하다 (들쑹날쑤카다) • 들쑥날쑥한 (들쑹날쑤칸) • 들쑥날쑥하여 (들쑹날쑤카여) 들쑥날쑥해 (들쑹날쑤캐) • 들쑥날쑥하니 (들쑹날쑤카니) • 들쑥날쑥합니다 (들쑹날쑤캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 들쑥날쑥: 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양., 일정, 능력, 실력 등이 …
들쑹날쑤카다
들쑹날쑤칸
들쑹날쑤카여
들쑹날쑤캐
들쑹날쑤카니
들쑹날쑤캄니다
Start 들 들 End
Start
End
Start 쑥 쑥 End
Start 날 날 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197)