🌟 여정 (旅程)

  Danh từ  

1. 여행의 과정이나 일정.

1. HÀNH TRÌNH DU LỊCH, LỊCH TRÌNH DU LỊCH: Lịch trình hay quá trình của chuyến du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여정을 기록하다.
    Record one's journey.
  • Google translate 여정을 마치다.
    End one's journey.
  • Google translate 여정을 시작하다.
    Begin the journey.
  • Google translate 여정을 잡다.
    Hold the journey.
  • Google translate 여정에 오르다.
    Embark on a journey.
  • Google translate 여정에 얽히다.
    Entangled in a journey.
  • Google translate 여정에서 마주치다.
    Encounter on the journey.
  • Google translate 여행을 떠나기 전에 우리는 먼저 지도를 펼치고 여정을 계획했다.
    Before we set out on our trip, we first spread out the map and planned our journey.
  • Google translate 김 작가는 여행을 하는 동안 카메라를 들고 모든 여정을 기록했다.
    Writer kim took a camera and recorded all his journeys during the trip.
  • Google translate 신혼부부는 결혼식이 끝나자마자 해외로 오 박 육 일의 여정을 떠났다.
    As soon as the wedding ceremony was over, the newlyweds set off on a journey of five or six days abroad.

여정: journey; itinerary,りょてい【旅程】,trajet, itinéraire,itinerario de viaje, plan de viaje, ruta de viaje, trayecto de viaje,برنامج السفر,аялалын хөтөлбөр, аялалын маршрут,hành trình du lịch, lịch trình du lịch,กำหนดการเดินทาง, กำหนดการท่องเที่ยว,perjalanan,путешествие; странствие,旅程,行程,旅途,征程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여정 (여정)


🗣️ 여정 (旅程) @ Giải nghĩa

🗣️ 여정 (旅程) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78)