🌟 머나멀다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머나멀다 (
머ː나멀다
) • 머나먼 (머ː나먼
)📚 Annotation: 주로 '머나먼'으로 쓴다.
🌷 ㅁㄴㅁㄷ: Initial sound 머나멀다
-
ㅁㄴㅁㄷ (
머나멀다
)
: 매우 멀다.
Tính từ
🌏 XA ƠI LÀ XA, XA XÔI: Rất xa.
• Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104)