🌟 연금 (年金)

  Danh từ  

1. 국가나 사회에 특별한 공로가 있거나 일정 기간 동안 국가 기관에서 일한 사람에게 매년 주는 돈.

1. TIỀN TRỢ CẤP, LƯƠNG HƯU: Số tiền mỗi năm dành cho người có công đặc biệt với đất nước hay cơ quan hoặc người làm việc cho đất nước hay cơ quan trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연금 대상.
    Subject to pension.
  • Google translate 연금 수혜.
    Pension benefits.
  • Google translate 연금 혜택.
    Pension benefits.
  • Google translate 연금을 받다.
    Receive a pension.
  • Google translate 연금을 주다.
    Give a pension.
  • Google translate 연금을 지급하다.
    Pay a pension.
  • Google translate 연금을 타다.
    Get a pension.
  • Google translate 연금으로 생활하다.
    Live on a pension.
  • Google translate 정부는 국민들의 노후를 위해 연금 재정을 늘리는 방안을 모색했다.
    The government sought to increase pension finances for the people's old age.
  • Google translate 우리 회사는 직원들의 복지를 위해 은퇴 후에 일정 금액의 연금을 지급한다.
    Our company pays a certain amount of pension after retirement for the welfare of our employees.
  • Google translate 퇴직하고 나서 어떻게 지내세요?
    How do you do after you retire?
    Google translate 일을 안 해도 연금이 나오니 편하게 지내고 있어요.
    I'm comfortable with my pension, even if i don't work.

연금: pension,ねんきん【年金】,pension, rente,pensión,معاش,тэтгэвэрийн мөнгө,tiền trợ cấp, lương hưu,เงินบำนาญ, ค่าตอบแทนประจำปี,uang pensiun,пенсия; рента,津贴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연금 (연금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế  


🗣️ 연금 (年金) @ Giải nghĩa

🗣️ 연금 (年金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Hẹn (4) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160)