🌟 가택 (家宅)

Danh từ  

1. 사람이 살면서 살림을 하는 집.

1. NHÀ Ở: Ngôi nhà nơi con người sống và sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가택 연금.
    House arrest.
  • Google translate 가택이 몰수되다.
    The house is forfeited.
  • Google translate 가택을 방문하다.
    Visit the house.
  • Google translate 가택을 수색하다.
    Search the house.
  • Google translate 가택에 들어가다.
    Get into a house.
  • Google translate 가택에 침입하다.
    Break into a house.
  • Google translate 사내는 가택에 침입해서 돈을 훔친 죄로 경찰에 붙잡혔다.
    The man was caught by the police for breaking into a house and stealing money.
  • Google translate 구청 직원들은 주민들의 가택을 일일이 방문하여 인구 조사를 하고 있다.
    The district office staff visit each of the residents' homes to conduct a census.
  • Google translate 경찰에서 저희 집에는 무슨 일이시죠?
    Police, what's going on with my house?
    Google translate 가택을 수색하기 위해 영장을 가져왔으니 협조해 주십시오.
    We have a warrant for your search, so please cooperate.

가택: house; domicile,かたく【家宅】,domicile,casa, domicilio,بيت,гэр, сууц,nhà ở,บ้านเรือน, ที่อยู่อาศัย,rumah,дом; жилище,住宅,住家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가택 (가택) 가택이 (가태기) 가택도 (가택또) 가택만 (가탱만)

🗣️ 가택 (家宅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)