🌟 수색 (搜索)

  Danh từ  

1. 구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾음.

1. SỰ TÌM TÒI, SỰ LỤC LỌI, SỰ SĂN LÙNG: Việc lục tung từng ngõ ngách tìm người hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실종자 수색.
    Searching for missing persons.
  • Google translate 수색 작업.
    Search operations.
  • Google translate 수색 활동.
    Search activity.
  • Google translate 수색을 벌이다.
    Conduct a search.
  • Google translate 수색을 중단하다.
    Stop a search.
  • Google translate 수색을 하다.
    Search.
  • Google translate 경찰은 실종된 아이를 찾기 위해 전국적으로 수색을 진행하였다.
    Police conducted a nationwide search to find the missing child.
  • Google translate 소방관은 한 사람이라도 불이 난 건물에 갇힌 사람이 없도록 꼼꼼하게 수색 작업을 하였다.
    The firemen conducted a thorough search so that no one was trapped in the building where the fire broke out.
  • Google translate 반장님, 아무리 찾아봐도 금이 간 데가 안 보입니다.
    Sir, i can't find any cracks.
    Google translate 여기는 물이 새는 곳이 없으니 수색을 중단하는 게 낫겠어.
    There's no leak here, so we'd better stop the search.

수색: search,そうさく【捜索】,recherche, fouille, enquête,pesquisa, búsqueda,تفتيش,эрэн сурвалжлах, мөрдөх, хайх, нэгжих,sự tìm tòi, sự lục lọi, sự săn lùng,การค้นหา, การสืบเสาะ, การสืบค้น,pencarian,поиск; обыск,搜索,

2. 검사나 경찰이 범인이나 증거물 등을 찾기 위해 집, 물건, 사람의 신체 등을 강제로 조사함.

2. SỰ TRUY LÙNG, SỰ TRUY NÃ: Việc thanh tra hay cảnh sát cưỡng chế điều tra nhà, đồ vật, thi thể người chết để tìm kẻ phạm tội hay vật chứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가택 수색.
    A house search.
  • Google translate 압수 수색.
    Seizure and search.
  • Google translate 수색 대상.
    A search target.
  • Google translate 수색 작업.
    Search operations.
  • Google translate 수색 영장.
    A search warrant.
  • Google translate 수색이 중단되다.
    The search is stopped.
  • Google translate 수색을 당하다.
    Be searched.
  • Google translate 수색을 받다.
    To be searched.
  • Google translate 공항에서는 경찰견을 풀어 마약 밀수범 수색을 시작했다.
    At the airport, police dogs were released and drug smugglers were searched.
  • Google translate 알몸 수색까지 마쳤지만 용의자의 몸에서 증거가 발견되지 않았다.
    The search was completed but no evidence was found in the suspect's body.
  • Google translate 제보를 받은 경찰은 비리를 저지른 기업을 찾아가 압수 수색을 벌였다.
    Upon receiving the tip-off, the police went to the company that committed the irregularities and conducted a seizure search.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수색 (수색) 수색이 (수새기) 수색도 (수색또) 수색만 (수생만)
📚 Từ phái sinh: 수색하다(搜索하다): 구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾다., 검사나 경찰이 범인이나…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 수색 (搜索) @ Giải nghĩa

🗣️ 수색 (搜索) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)