🌟 실종 (失踪)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 됨.

1. SỰ MẤT TÍCH: Việc con người hay động vật biến mất một cách không có dấu vết và không thể biết được là đang ở đâu, còn sống hay đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실종 사건.
    Missing case.
  • Google translate 실종 상태.
    Missing.
  • Google translate 실종 신고.
    Missing report.
  • Google translate 실종 어린이.
    Missing children.
  • Google translate 실종이 되다.
    Go missing.
  • Google translate 어선이 침몰하여 실종이 된 선원이 열 명이나 되었다.
    As many as ten sailors went missing when the fishing boat sank.
  • Google translate 실종 사고가 난 현장에서 경찰은 꼬박 사흘 동안 실종자 수색 작업을 벌였다.
    At the scene of the disappearance, police searched for the missing for three full days.
  • Google translate 우리 아이가 연락도 없이 집에 돌아오지 않고 있는데 어떻게 하죠?
    My child hasn't returned home without a call. what should i do?
    Google translate 우선 실종 신고부터 하는 게 좋겠어요.
    We'd better report her missing first.

실종: disappearance; missing,しっそう【失踪】,disparition,desaparición,اختفاء، احتجاب,алга болох,sự mất tích,การหายตัว, การสูญหาย, การสาบสูญ,kehilangan,исчезновение; пропажа,失踪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실종 (실쫑)
📚 Từ phái sinh: 실종되다(失踪되다): 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는…
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  

🗣️ 실종 (失踪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giáo dục (151)