🌟 귀가하다 (歸家 하다)

Động từ  

1. 집으로 돌아가거나 돌아오다.

1. VỀ NHÀ, TRỞ VỀ NHÀ, ĐI VỀ NHÀ: Quay về hoặc đi về nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스로 귀가하다.
    Return home by bus.
  • Google translate 지하철로 귀가하다.
    Back home by subway.
  • Google translate 늦게 귀가하다.
    Come home late.
  • Google translate 서둘러 귀가하다.
    Hurry home.
  • Google translate 안전하게 귀가하다.
    Return home safely.
  • Google translate 일찍 귀가하다.
    Return home early.
  • Google translate 여행을 떠나신 부모님께서는 일주일 후에 귀가하실 예정이다.
    Parents who are on a trip are expected to return home in a week.
  • Google translate 퇴근 시간대에는 일을 마치고 귀가하는 직장인들로 지하철이 붐빈다.
    The subway is crowded during rush hour with office workers returning home from work.
  • Google translate 김 씨가 어제 퇴근한 이후 귀가하지 않자 가족들은 경찰에 실종 신고를 했다.
    When kim had not returned home since leaving work yesterday, the family reported him missing to the police.
  • Google translate 김 대리, 오늘은 야근하지 말고 일찍 귀가하게.
    Assistant manager kim, don't work overtime today and go home early.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

귀가하다: come home; go home,きたくする【帰宅する】,rentrer chez soi,volver a casa,يعود إلى بيته,гэртээ харих, гэртээ ирэх,về nhà, trở về nhà, đi về nhà,กลับบ้าน, กลับไปที่บ้าน, กลับมาที่บ้าน, ไปที่บ้าน,pulang,,回家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀가하다 (귀ː가하다)
📚 Từ phái sinh: 귀가(歸家): 집으로 돌아가거나 돌아옴.

🗣️ 귀가하다 (歸家 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Luật (42) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)