🌟 귀가하다 (歸家 하다)

Động từ  

1. 집으로 돌아가거나 돌아오다.

1. VỀ NHÀ, TRỞ VỀ NHÀ, ĐI VỀ NHÀ: Quay về hoặc đi về nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버스로 귀가하다.
    Return home by bus.
  • 지하철로 귀가하다.
    Back home by subway.
  • 늦게 귀가하다.
    Come home late.
  • 서둘러 귀가하다.
    Hurry home.
  • 안전하게 귀가하다.
    Return home safely.
  • 일찍 귀가하다.
    Return home early.
  • 여행을 떠나신 부모님께서는 일주일 후에 귀가하실 예정이다.
    Parents who are on a trip are expected to return home in a week.
  • 퇴근 시간대에는 일을 마치고 귀가하는 직장인들로 지하철이 붐빈다.
    The subway is crowded during rush hour with office workers returning home from work.
  • 김 씨가 어제 퇴근한 이후 귀가하지 않자 가족들은 경찰에 실종 신고를 했다.
    When kim had not returned home since leaving work yesterday, the family reported him missing to the police.
  • 김 대리, 오늘은 야근하지 말고 일찍 귀가하게.
    Assistant manager kim, don't work overtime today and go home early.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀가하다 (귀ː가하다)
📚 Từ phái sinh: 귀가(歸家): 집으로 돌아가거나 돌아옴.

🗣️ 귀가하다 (歸家 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23)