🌟 귀가 (歸家)

☆☆   Danh từ  

1. 집으로 돌아가거나 돌아옴.

1. SỰ TRỞ VỀ NHÀ: Việc quay về hoặc đi về nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜만의 귀가.
    Long time no see.
  • Google translate 늦은 귀가.
    Late return.
  • Google translate 이른 귀가.
    Early return home.
  • Google translate 귀가 시간.
    Time to go home.
  • Google translate 귀가 수단.
    Means of returning home.
  • Google translate 귀가가 늦다.
    Late return home.
  • Google translate 귀가를 서두르다.
    Hurry home.
  • Google translate 귀가를 시키다.
    Send home.
  • Google translate 귀가를 재촉하다.
    Urge home.
  • Google translate 귀가를 하다.
    Return home.
  • Google translate 저녁에 비가 온다는 소식에 우산이 없는 학생들은 귀가를 서둘렀다.
    Students without umbrellas hurried home on the news of rain in the evening.
  • Google translate 신입 사원인 승규는 매일 야근을 하며 밤늦은 시간에 귀가를 하고 있다.
    New employee seung-gyu works overtime every day, returning home late at night.
  • Google translate 대학 입시를 앞두고 있는 지수는 귀가 이후에도 쉬지 않고 늦게까지 공부를 한다.
    Ji-soo, who is about to enter the university, studies until late even after returning home.
  • Google translate 여보, 요즘에 귀가 시간이 왜 이렇게 늦어요?
    Honey, why is it so late to get home these days?
    Google translate 요즘 회사 일이 바빠서 잔업을 하느라고요.
    I'm busy at work these days, working overtime.

귀가: returning home; homecoming,きたく【帰宅】,retour (chez soi), rentrée (à la maison),regreso a casa,عودة إلى البيت (أو المنزل),гэртээ харих, гэртээ ирэх,sự trở về nhà,การกลับบ้าน, การกลับไปที่บ้าน, การกลับมาที่บ้าน, การไปที่บ้าน,pulang, pulang kampung,возвращение домой,回家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀가 (귀ː가)
📚 Từ phái sinh: 귀가시키다(歸家시키다): 집으로 돌아가거나 돌아오게 하다. 귀가하다(歸家하다): 집으로 돌아가거나 돌아오다.


🗣️ 귀가 (歸家) @ Giải nghĩa

🗣️ 귀가 (歸家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8)