🌟 귀울림

Danh từ  

1. 실제로는 아무 소리도 나지 않으나 귀에서 소리가 들리는 것처럼 느껴지는 병적인 상태.

1. CHỨNG Ù TAI: Trạng thái bệnh lý cảm giác như nghe thấy tiếng trong tai mặc dù thực tế không có bất kỳ tiếng gì phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀울림 증상.
    Ears.
  • Google translate 귀울림 증세.
    Ears of deafness.
  • Google translate 귀울림이 생기다.
    Ears grow.
  • Google translate 귀울림을 느끼다.
    To be deafened.
  • Google translate 귀울림을 치료하다.
    Treat the deafness.
  • Google translate 심한 귀울림 증세로 귀가 먹먹해서 주변 소리가 잘 들리지 않았다.
    I was deafened by severe deafening symptoms; i could not hear the sound around me well.
  • Google translate 나는 며칠 전부터 귀에서 이상한 소리가 나는 귀울림 현상 때문에 병원에 갔다.
    I've been to the hospital for a few days now because of a strange ear-splitting phenomenon.
  • Google translate 요즘 조용한 방에 있는데도 귀에서 시끄러운 기계 소리가 들려요.
    Even though i'm in a quiet room these days, i still hear loud machine noises in my ears.
    Google translate 그거 귀울림 증세야. 병원에 빨리 가 보는 게 좋을 것 같아.
    That's deafening. you'd better go to the hospital as soon as possible.
Từ đồng nghĩa 이명(耳鳴): 실제로는 아무 소리도 나지 않으나 귀에서 소리가 들리는 것처럼 느껴지는 병…

귀울림: tinnitus,みみなり【耳鳴り】。じめい【耳鳴】,acouphène, cornement, bourdonnement,zumbido, tinnitus, silbido,طنين الأذن,чих дуугарах, чих дүнгэнэх,chứng ù tai,เสียงในหู, เสียงแว่วในหู,Tinnitus,звон в ушах; шум в ушах,耳鸣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀울림 (귀울림)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149)