🌟 계엄령 (戒嚴令)

Danh từ  

1. 국가에 비상사태가 발생할 경우, 군대가 임시로 정부의 권한을 대신 한다는 명령.

1. LỆNH THIẾT QUÂN LUẬT: Mệnh lệnh thực thi chính quyền quân pháp tạm thời khi đất nước đang trong tình trạng cấp bách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상 계엄령.
    Emergency martial law.
  • Google translate 계엄령 실시.
    Enforce martial law.
  • Google translate 계엄령이 내리다.
    Martial law is imposed.
  • Google translate 계엄령이 떨어지다.
    Martial law falls.
  • Google translate 계엄령을 선포하다.
    Declare martial law.
  • Google translate 계엄령을 해제하다.
    Lift martial law.
  • Google translate 비상 계엄령이 내려지자 모든 집회가 금지되었다.
    All rallies were banned when emergency martial law was imposed.
  • Google translate 시민들은 나라가 안정을 되찾자 계엄령을 해제해야 한다고 주장했다.
    Citizens insisted on lifting martial law when the country regained stability.
  • Google translate 과거에는 나라가 혼란해 군인들이 정권을 잡으려고 계엄령을 선포했다고 해.
    In the past, the country was in turmoil and soldiers declared martial law to take power.
    Google translate 나도 당시에 군인들이 탱크를 몰고 거리에 들어서는 사진을 본 적 있어.
    I've seen pictures of soldiers driving tanks into the streets at the time.

계엄령: martial law,かいげんれい【戒厳令】,loi martiale,declaración de ley marcial,الأحكام العرفية,онц байдлыг зарласан тушаал,lệnh thiết quân luật,ประกาศกฎอัยการศึก,darurat militer,приказ о введении военного положения,戒严令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계엄령 (계ː엄녕) 계엄령 (게ː엄녕)

🗣️ 계엄령 (戒嚴令) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81)