🌟 계이름 (階 이름)

Danh từ  

1. 음의 높낮이를 나타내는 이름.

1. TÊN NỐT NHẠC: Tên của các nốt nhạc trong âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국악의 계이름.
    The name of gugak.
  • Google translate 서양 음악의 계이름.
    The name of western music.
  • Google translate 계이름을 맞추다.
    Get the name right.
  • Google translate 계이름을 배우다.
    Learn a name.
  • Google translate 계이름을 외우다.
    Memorize the names.
  • Google translate 음악의 조가 바뀌면 계이름도 바뀐다.
    When the group of music changes, so does the name.
  • Google translate 악기를 연주하기 위해서는 가장 먼저 계이름을 익혀야 한다.
    To play a musical instrument, you must first learn the name of the genealogy.
  • Google translate 지수야, 너 피아노 배우기 시작했다면서?
    Jisoo, i heard you started learning how to play the piano.
    Google translate 응, 이제 막 계이름에 대해 공부했어.
    Yeah, i just studied the genealogy.
Từ đồng nghĩa 계명(階名): 음의 높낮이를 나타내는 이름.
Từ tham khảo 음이름(音이름): 음의 높이를 구별하기 위하여 음마다 붙이는 이름.

계이름: note,かいめい【階名】。おんめい【音名】,note de musique,gama,نغمة,нот,tên nốt nhạc,โน๊ตเพลง,penadaan,название звуков (в музыке),音阶名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계이름 (계이름) 계이름 (게이름)


🗣️ 계이름 (階 이름) @ Giải nghĩa

🗣️ 계이름 (階 이름) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tâm lí (191) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53)