🌟 계이름 (階 이름)

Danh từ  

1. 음의 높낮이를 나타내는 이름.

1. TÊN NỐT NHẠC: Tên của các nốt nhạc trong âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국악의 계이름.
    The name of gugak.
  • 서양 음악의 계이름.
    The name of western music.
  • 계이름을 맞추다.
    Get the name right.
  • 계이름을 배우다.
    Learn a name.
  • 계이름을 외우다.
    Memorize the names.
  • 음악의 조가 바뀌면 계이름도 바뀐다.
    When the group of music changes, so does the name.
  • 악기를 연주하기 위해서는 가장 먼저 계이름을 익혀야 한다.
    To play a musical instrument, you must first learn the name of the genealogy.
  • 지수야, 너 피아노 배우기 시작했다면서?
    Jisoo, i heard you started learning how to play the piano.
    응, 이제 막 계이름에 대해 공부했어.
    Yeah, i just studied the genealogy.
Từ đồng nghĩa 계명(階名): 음의 높낮이를 나타내는 이름.
Từ tham khảo 음이름(音이름): 음의 높이를 구별하기 위하여 음마다 붙이는 이름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계이름 (계이름) 계이름 (게이름)


🗣️ 계이름 (階 이름) @ Giải nghĩa

🗣️ 계이름 (階 이름) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119)