🌟 탄생시키다 (誕生 시키다)

Động từ  

1. 사람을 태어나게 하다.

1. SẢN SINH, CHO RA ĐỜI: Khiến sinh ra con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탄생시킨 새 생명.
    The new life that was born.
  • Google translate 딸을 탄생시킨 어머니.
    The mother who gave birth to her daughter.
  • Google translate 아기를 탄생시키다.
    Give birth to a baby.
  • Google translate 자녀를 탄생시키다.
    Birth of a child.
  • Google translate 새로운 생명을 탄생시키는 출산의 과정에는 고통이 따른다.
    The process of giving birth to a new life comes with pain.
  • Google translate 나는 첫아이를 탄생시키던 순간의 감격을 아직도 잊지 못한다.
    I still cannot forget the thrill of the moment when i gave birth to my first child.
  • Google translate 분만의 고통을 무릅쓰고 새 생명을 탄생시키는 어머니들은 정말 위대해.
    Mothers who give birth to new life at the risk of childbirth are really great.
    Google translate 그렇게 생각한다면 지금부터라도 어머니께 효도해.
    If you think so, be good to your mother from now on.

탄생시키다: give birth; deliver,たんじょうさせる【誕生させる】,mettre quelqu'un au monde, donner naissance à quelqu'un, accoucher de quelqu'un, enfanter,nacer, dar a luz,يولِّد,төрүүлэх,sản sinh, cho ra đời,ทำให้เกิด, ทำให้กำเนิด,melahirkan,рождать; рожать; давать жизнь,使诞生,

2. 기관이나 조직, 제도, 예술 작품 등을 새로 생기게 하다.

2. TẠO RA, LÀM CHO RA ĐỜI, LÀM CHO SINH RA: Khiến cho phát sinh mới những cái như cơ quan, tổ chức, chế độ hay tác phẩm nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혁명이 탄생시킨 민주주의.
    The democracy the revolution gave birth to.
  • Google translate 국가를 탄생시키다.
    Bring about the birth of a nation.
  • Google translate 도시를 탄생시키다.
    Create a city.
  • Google translate 문물을 탄생시키다.
    Create a civilization.
  • Google translate 법을 탄생시키다.
    Create a law.
  • Google translate 제도를 탄생시키다.
    Create a system.
  • Google translate 천신만고 끝에 탄생시키다.
    Birth after a great deal of hard work.
  • Google translate 베토벤은 귀가 들리지 않는 상태에서도 많은 명곡을 탄생시켰다.
    Beethoven produced many masterpieces even when he was deaf.
  • Google translate 이번 개혁은 새로운 복지 국가를 탄생시키는 밑거름이 될 것이다.
    This reform will serve as the foundation for the birth of a new welfare state.
  • Google translate 프랑스 혁명은 봉건 사회를 허물고 새로운 형태의 사회를 탄생시켰다.
    The french revolution demolished feudal society and created a new type of society.
  • Google translate 이곳이 바로 김 작가가 수많은 작품들을 탄생시킨 작업실이구나.
    This is the studio where kim created numerous works.
    Google translate 맞아. 독자들에게 사랑받는 소설들은 모두 여기에서 쓰인 거야.
    That's right. all the novels loved by readers are written here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄생시키다 (탄ː생시키다)
📚 Từ phái sinh: 탄생(誕生): 사람이 태어남., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생김.

💕Start 탄생시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Mua sắm (99)