🌟 탄생시키다 (誕生 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄생시키다 (
탄ː생시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 탄생(誕生): 사람이 태어남., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생김.
🌷 ㅌㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 탄생시키다
-
ㅌㅅㅅㅋㄷ (
탈색시키다
)
: 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔을 빼다.
Động từ
🌏 LÀM BẠC MÀU, LÀM PHAI MÀU: Loại bỏ màu sắc ở những thứ như vải hay vải quần áo. -
ㅌㅅㅅㅋㄷ (
탄생시키다
)
: 사람을 태어나게 하다.
Động từ
🌏 SẢN SINH, CHO RA ĐỜI: Khiến sinh ra con người.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99)