🌟 탄생시키다 (誕生 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄생시키다 (
탄ː생시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 탄생(誕生): 사람이 태어남., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생김.
🌷 ㅌㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 탄생시키다
-
ㅌㅅㅅㅋㄷ (
탈색시키다
)
: 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔을 빼다.
Động từ
🌏 LÀM BẠC MÀU, LÀM PHAI MÀU: Loại bỏ màu sắc ở những thứ như vải hay vải quần áo. -
ㅌㅅㅅㅋㄷ (
탄생시키다
)
: 사람을 태어나게 하다.
Động từ
🌏 SẢN SINH, CHO RA ĐỜI: Khiến sinh ra con người.
• Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53)