🌟 침팬지 (chimpanzee)
Danh từ
📚 Variant: • 침팬치
🗣️ 침팬지 (chimpanzee) @ Giải nghĩa
- 유인원 (類人猿) : 고릴라, 침팬지, 오랑우탄과 같이 사람과 비슷한 포유류.
🗣️ 침팬지 (chimpanzee) @ Ví dụ cụ thể
- 고릴라와 침팬지. [고릴라 (gorilla)]
- 지수는 고릴라, 침팬지, 오랑우탄과 같은 원숭이과 동물을 좋아한다. [오랑우탄 (orangutan)]
🌷 ㅊㅍㅈ: Initial sound 침팬지
-
ㅊㅍㅈ (
침팬지
)
: 아프리카에 무리를 지어 살며 주로 나뭇잎이나 과일을 따 먹는, 털은 검은 갈색이며 귀가 크고 지능이 발달한 원숭이의 하나.
Danh từ
🌏 TINH TINH: Một loài thuộc họ khỉ có lông nâu đen, tai to, trí não phát triển, sống thành bầy ở Châu Phi, chủ yếu ăn lá cây hay trái cây.
• Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151)