🌟 침팬지 (chimpanzee)

Danh từ  

1. 아프리카에 무리를 지어 살며 주로 나뭇잎이나 과일을 따 먹는, 털은 검은 갈색이며 귀가 크고 지능이 발달한 원숭이의 하나.

1. TINH TINH: Một loài thuộc họ khỉ có lông nâu đen, tai to, trí não phát triển, sống thành bầy ở Châu Phi, chủ yếu ăn lá cây hay trái cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온순한 침팬지.
    Mild chimpanzee.
  • Google translate 침팬지 무리.
    A flock of chimpanzees.
  • Google translate 침팬지를 구경하다.
    Watch chimpanzees.
  • Google translate 침팬지를 돌보다.
    Take care of chimpanzees.
  • Google translate 침팬지를 훈련하다.
    Train chimpanzees.
  • Google translate 침팬지는 사람처럼 가족과 사회를 이루고 산다.
    Chimpanzees live with their families and societies like humans.
  • Google translate 새끼 침팬지가 사육사의 품에 안겨서 아기처럼 젖병을 빨고 있다.
    The baby chimpanzee is in the keeper's arms and sucking a baby bottle like a baby.
  • Google translate 동물원에 온 관람객들은 침팬지의 묘기를 보기 위해 우리 주변으로 모여들었다.
    Visitors to the zoo gathered around us to see the chimpanzee's tricks.
  • Google translate 침팬지는 너무 못생겼어요!
    Chimpanzees are so ugly!
    Google translate 하지만 원숭이보다 훨씬 영리하고 유전자도 인간에 가깝단다.
    But they're smarter than monkeys and their genes are closer to humans.

침팬지: chimpanzee,チンパンジー,chimpanzé,chimpancé,شمبانزي,шимпанзе, хүн мич,tinh tinh,ลิงชิมแปนซี,simpanse,шимпанзе,黑猩猩,


📚 Variant: 침팬치


🗣️ 침팬지 (chimpanzee) @ Giải nghĩa

🗣️ 침팬지 (chimpanzee) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151)