🌟 찢기다

  Động từ  

1. 물체가 잡아당겨져 갈라지다.

1. RÁCH, ĐỨT: Sự vật bị co kéo và bị tách ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찢긴 옷.
    Ripped clothes.
  • Google translate 살이 찢기다.
    The flesh is torn.
  • Google translate 셔츠가 찢기다.
    The shirt is torn.
  • Google translate 주머니가 찢기다.
    Have a torn pocket.
  • Google translate 갈기갈기 찢기다.
    Be torn to shreds.
  • Google translate 비바람에 텐트가 갈기갈기 찢겼다.
    The rain and wind tore the tent to shreds.
  • Google translate 그 책은 책의 표지가 찢겨 있어서 책의 제목을 알 수가 없었다.
    The book's cover was torn, so i couldn't know the title of the book.
  • Google translate 그 남자는 온몸이 피투성이였고 옷은 여기저기 찢긴 채로 나타났다.
    The man appeared all over with blood and his clothes torn here and there.
  • Google translate 바지가 왜 다 찢겼어?
    Why are your pants ripped?
    Google translate 급하게 뛰어다니다가 넘어졌지 뭐야.
    I ran around in a hurry and fell.

찢기다: be torn; be ripped,ひきさかれる【引き裂かれる】。やぶれる【破れる】。きりさかれる【切り裂かれる】,se déchirer, se déchiqueter, se lacérer,romperse, despedazarse,يتمزّق,урагдах,rách, đứt,ถูกฉีก, ถูกทำให้ขาด,robek,порваться; прорваться,被撕,被扯,

2. (비유적으로) 날카로운 소리로 인해 귀가 심하게 자극되다.

2. RÁCH: (cách nói ẩn dụ) Tai bị kích thích một cách mạnh mẽ bởi âm thanh chói tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찢기는 듯하다.
    Seems to be torn.
  • Google translate 찢길 것 같다.
    It's likely to rip.
  • Google translate 고막이 찢기다.
    Eardrum tear.
  • Google translate 귓구멍이 찢기다.
    Have a tear in one's ear.
  • Google translate 귓구멍이 찢기는 것 같은 소음이 밖에서 들렸다.
    The ear-splitting noise was heard outside.
  • Google translate 찢기는 듯한 비명소리에 모두가 놀라서 밖을 쳐다보았다.
    Everyone looked out in astonishment at the tearful screams.
  • Google translate 아기가 쉬지도 않고 울어 대니.
    The baby cries nonstop, danny.
    Google translate 그러게 말이야. 고막이 찢길 것 같이 시끄럽게 울어서 잠도 못 자겠어.
    I know. i can't sleep because my eardrums are tearing up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찢기다 (찓끼다) 찢기어 (찓끼어찓끼여) 찢겨 (찓껴) 찢기니 (찓끼니)
📚 Từ phái sinh: 찢다: 도구를 이용하거나 잡아당겨 갈라지게 하다., (비유적으로) 크고 날카로운 소리가 …

🗣️ 찢기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53)