🌟 찢기다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찢기다 (
찓끼다
) • 찢기어 (찓끼어
찓끼여
) 찢겨 (찓껴
) • 찢기니 (찓끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 찢다: 도구를 이용하거나 잡아당겨 갈라지게 하다., (비유적으로) 크고 날카로운 소리가 …
🗣️ 찢기다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄱㄷ: Initial sound 찢기다
-
ㅉㄱㄷ (
쫓기다
)
: 어떤 것이 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가고 있어 내몰리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RƯỢT BẮT, BỊ TRUY ĐUỔI: Thứ gì đó bị đuổi theo sau lưng để túm lấy hoặc lần theo dấu vết đuổi đi. -
ㅉㄱㄷ (
쪼개다
)
: 둘 이상으로 나누다.
☆
Động từ
🌏 CHẺ, BỬA, TÁCH RA: Chia ra làm hai trở lên. -
ㅉㄱㄷ (
찢기다
)
: 물체가 잡아당겨져 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 RÁCH, ĐỨT: Sự vật bị co kéo và bị tách ra. -
ㅉㄱㄷ (
짜개다
)
: 나무 같은 단단한 물체를 연장으로 베거나 찍어서 갈라지게 하다.
Động từ
🌏 BỔ, CHẺ: Làm cho tách rời ra những vật thể cứng như cây bằng cách cắt hay chặt bằng công cụ.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53)