🌟 빨개지다

☆☆   Động từ  

1. 빛깔이 빨갛게 되다.

1. TRỞ NÊN ĐỎ, ĐỎ LÊN, ỬNG ĐỎ: Màu trở nên đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨개진 눈.
    Red eyes.
  • Google translate 귀가 빨개지다.
    My ears turn red.
  • Google translate 손이 빨개지다.
    Hands red.
  • Google translate 사과가 빨개지다.
    Apples turn red.
  • Google translate 얼굴이 빨개지다.
    Blush.
  • Google translate 밤을 샌 승규는 퀭하니 빨개진 눈으로 나타났다.
    Seung-gyu, who spent the night, showed up with his red eyes.
  • Google translate 강추위에 아이들은 잔뜩 빨개진 손을 비비며 집으로 들어왔다.
    The children came into the house rubbing their red hands against the cold.
  • Google translate 너 저 애 좋아하지? 부끄러워서 얼굴이 빨개졌는데?
    You like her, don't you? i'm blushing because i'm embarrassed.
    Google translate 아니야. 그냥 갑자기 추워서 그런 거야.
    No. it's just that i'm suddenly cold.
여린말 발개지다: 밝고 연하게 붉어지다.

빨개지다: turn red; blush; redden,あかくなる【赤くなる】。あからむ【赤らむ】,rougir,enrojecer, sonrojarse,يحمر,улайх,trở nên đỏ, đỏ lên, ửng đỏ,เป็นสีแดง, กลายเป็นสีแดง,memerah, merona, menjadi kemerahan,краснеть,发红,变红,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨개지다 (빨ː개지다) 빨개지어 (빨ː개지어빨ː개지여) 빨개져 (빨ː개저) 빨개지니 (빨ː개지니)
📚 thể loại: Màu sắc   Tâm lí  

🗣️ 빨개지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78)