🌟 빨개지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨개지다 (
빨ː개지다
) • 빨개지어 (빨ː개지어
빨ː개지여
) 빨개져 (빨ː개저
) • 빨개지니 (빨ː개지니
)
📚 thể loại: Màu sắc Tâm lí
🗣️ 빨개지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㄱㅈㄷ: Initial sound 빨개지다
-
ㅃㄱㅈㄷ (
빨개지다
)
: 빛깔이 빨갛게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ, ĐỎ LÊN, ỬNG ĐỎ: Màu trở nên đỏ. -
ㅃㄱㅈㄷ (
빠개지다
)
: 단단한 물체가 갈라져 틈이 벌어지거나 조각이 나다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP VỠ, BỊ TÁNG VỠ, ĐƯỢC GHÈ NỨT: Vật thể cứng bị chia tách tạo thành khe hở hay thành mảnh. -
ㅃㄱㅈㄷ (
뻘게지다
)
: 뻘겋게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ: Trở nên đỏ.
• Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53)