🌟 띄다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 띄다 (
띠ː다
) • 띄어 (띠어
띠여
) • 띄니 (띠ː니
)📚 Annotation: 주로 '눈에 띄다'로 쓴다.
🗣️ 띄다 @ Giải nghĩa
- 힐끗거리다 : 자꾸 눈에 잠깐잠깐 띄다.
- 힐끗대다 : 자꾸 눈에 잠깐잠깐 띄다.
- 힐끗하다 : 눈에 잠깐 띄다.
- 힐끗힐끗하다 : 눈에 잠깐잠깐 자꾸 띄다.
- 표면화되다 (表面化되다) : 겉으로 나타나거나 눈에 띄다.
- 노르께하다 : 조금 노란 빛을 띄다.
- 표면화하다 (表面化하다) : 겉으로 나타나거나 눈에 띄다. 또는 그렇게 되게 하다.
🗣️ 띄다 @ Ví dụ cụ thể
- 유독 눈에 띄다. [유독 (唯獨/惟獨)]
- 힐끗 띄다. [힐끗]
- 특별히 눈에 띄다. [특별히 (特別히)]
- 간간이 눈에 띄다. [간간이 (間間이)]
- 추상성을 띄다. [추상성 (抽象性)]
- 퍼뜩 눈에 띄다. [퍼뜩]
- 빈번히 눈에 띄다. [빈번히 (頻繁히)]
- 주걱턱이 눈에 띄다. [주걱턱]
- 지천에 눈에 띄다. [지천 (至賤)]
- 광고지가 눈에 띄다. [광고지 (廣告紙)]
- 중성을 띄다. [중성 (中性)]
- 대번에 눈에 띄다. [대번에]
- 그저 미소만 띄다. [그저]
- 힐끗힐끗 띄다. [힐끗힐끗]
- 더러 눈에 띄다. [더러]
- 글씨가 눈에 띄다. [글씨]
- 범죄성을 띄다. [범죄성]
- 보호색을 띄다. [보호색 (保護色)]
- 심심찮게 눈에 띄다. [심심찮다]
- 발암성을 띄다. [발암성 (發癌性)]
- 얼핏 눈에 띄다. [얼핏]
🌷 ㄸㄷ: Initial sound 띄다
-
ㄸㄷ (
뜨다
)
: 감았던 눈을 벌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ (MẮT): Mở mắt đã nhắm lại. -
ㄸㄷ (
뛰다
)
: 발을 재빠르게 움직여 빨리 나아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY: Di chuyển chân thật nhanh để tiến nhanh. -
ㄸㄷ (
뚫다
)
: 구멍을 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỤC, KHOÉT, KHOAN: Làm cho có lỗ. -
ㄸㄷ (
따다
)
: 달려 있거나 붙어 있는 것을 잡아서 뜯거나 떼다.
☆☆
Động từ
🌏 HÁI, NGẮT: Nắm, dứt hay gỡ ra thứ đang được gắn vào hay đính vào. -
ㄸㄷ (
뜯다
)
: 붙어 있는 것을 떼거나 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RÚT, MỞ, THÁO, GỠ,XẢ: Tháo hay làm rơi cái đang dính. -
ㄸㄷ (
띠다
)
: 끈이나 띠를 허리에 감거나 두르다.
☆☆
Động từ
🌏 THẮT, MANG: Cuộn hoặc quấn dây hoặc thắt lưng quanh eo. -
ㄸㄷ (
떨다
)
: 어떤 것이 작은 폭으로 빠르게 반복해서 흔들리다.
☆☆
Động từ
🌏 RUN: Cái nào đó dao động nhanh với biên độ nhỏ lặp đi lặp lại. -
ㄸㄷ (
뛰다
)
: 몸을 위로 높이 솟게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẢY, NHẢY LÊN: Làm cơ thể vọt cao lên trên. -
ㄸㄷ (
뜨다
)
: 큰 덩이에서 일부를 떼어 내다.
☆☆
Động từ
🌏 XẮN, XỚI RA: Lấy ra một phần trong tảng lớn. -
ㄸㄷ (
떼다
)
: 붙어 있거나 이어져 있는 것을 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THÁO, GỠ: Làm cho thứ vốn được đính vào hay nối tiếp bị rời ra. -
ㄸㄷ (
띄다
)
: 눈에 보이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP (VÀO MẮT): Được nhìn thấy bởi mắt -
ㄸㄷ (
뜨다
)
: 물 위나 공중에 있거나 위쪽으로 솟아오르다.
☆☆
Động từ
🌏 NỔI, MỌC, VỌT LÊN: Ở trên mặt nước hay không trung hoặc phụt lên phía trên. -
ㄸㄷ (
떫다
)
: 맛이 쓰고 텁텁하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẮNG CHẰNG, ĐẮNG CHÁT: Vị đắng và khó nuốt. -
ㄸㄷ (
때다
)
: 난로 또는 아궁이에 불을 태우다.
☆
Động từ
🌏 ĐỐT, NHÓM: Mồi lửa vào lò sưởi hay bếp. -
ㄸㄷ (
뜨다
)
: 있던 곳에서 다른 곳으로 떠나다.
☆
Động từ
🌏 RA ĐI, RỜI KHỎI: Rời khỏi nơi đang ở đến nơi khác.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138)