🌟 표면화되다 (表面化 되다)

Động từ  

1. 겉으로 나타나거나 눈에 띄다.

1. BỊ BỀ MẶT HÓA, ĐƯỢC BỀ MẶT HÓA: Thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈등이 표면화되다.
    Conflicts surface.
  • Google translate 문제가 표면화되다.
    Problems surface.
  • Google translate 생각이 표면화되다.
    Ideas surface.
  • Google translate 움직임이 표면화되다.
    Movement surface.
  • Google translate 진실이 표면화되다.
    The truth comes to the surface.
  • Google translate 결국 표면화되다.
    Eventually surface.
  • Google translate 점차 표면화되다.
    Gradually surface.
  • Google translate 용의자의 검거로 사건의 진실이 표면화되었다.
    The truth of the case came to the fore with the arrest of the suspect.
  • Google translate 시민들이 반대 서명 운동을 시작하면서 시와의 갈등이 표면화되고 있다.
    Conflicts with the city are surfacing as citizens begin an anti-signing campaign.
  • Google translate 반대 의견을 가진 사람들은 이번 결정을 받아들이나요?
    Does anyone with dissent accept this decision?
    Google translate 글쎄요. 곧 움직임이 표면화되지 않을까 싶어요.
    I don't know. i think the movement will surface soon.

표면화되다: be brought to the front,ひょうめんかする【表面化する】,s'extérioriser, apparaître en surface,descubrirse, revelarse,يظهر خارجيّا,илрэх, ил болох,bị bề mặt hóa, được bề mặt hóa,ปรากฏโฉม, ปรากฏออกมา,menampakkan, memperlihatkan,,浮出水面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표면화되다 (표면화되다) 표면화되다 (표면화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 표면화(表面化): 겉으로 나타나거나 눈에 띔. 또는 그렇게 함.

💕Start 표면화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208)