🌟 표면화되다 (表面化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표면화되다 (
표면화되다
) • 표면화되다 (표면화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 표면화(表面化): 겉으로 나타나거나 눈에 띔. 또는 그렇게 함.
🌷 ㅍㅁㅎㄷㄷ: Initial sound 표면화되다
-
ㅍㅁㅎㄷㄷ (
표면화되다
)
: 겉으로 나타나거나 눈에 띄다.
Động từ
🌏 BỊ BỀ MẶT HÓA, ĐƯỢC BỀ MẶT HÓA: Thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208)