🌟 심심찮다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심심찮다 (
심심찬타
) • 심심찮은 (심심차는
) • 심심찮아 (심심차나
) • 심심찮으니 (심심차느니
) • 심심찮습니다 (심심찬씀니다
) • 심심찮고 (심심찬코
) • 심심찮지 (심심찬치
)📚 Annotation: 주로 '심심찮게'로 쓴다.
🌷 ㅅㅅㅊㄷ: Initial sound 심심찮다
-
ㅅㅅㅊㄷ (
심심찮다
)
: 어떤 일이 드물지 않고 자주 있다.
Tính từ
🌏 THƯỜNG THẤY, THÔNG THƯỜNG: Việc nào đó không hiếm mà thường có.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4)