🌟 심심찮다

Tính từ  

1. 어떤 일이 드물지 않고 자주 있다.

1. THƯỜNG THẤY, THÔNG THƯỜNG: Việc nào đó không hiếm mà thường có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심심찮게 눈에 띄다.
    Stand out in a little.
  • Google translate 심심찮게 만나다.
    Meet me casually.
  • Google translate 심심찮게 발견되다.
    Be found not uncommonly.
  • Google translate 심심찮게 발생하다.
    Occur on an erratic basis.
  • Google translate 심심찮게 일어나다.
    Happens not uncommonly.
  • Google translate 심심찮게 있다.
    I'm bored.
  • Google translate 심심찮게 찾아오다.
    Come on in a casual way.
  • Google translate 요새는 윗집에서 싸우는 소리가 심심찮게 들려온다.
    The sound of fighting in the upper house is not uncommon these days.
  • Google translate 번화가를 걷다 보면 우연히 아는 사람만 마주치는 경우가 심심찮게 있다.
    As you walk along the main street, you often encounter only people you know by chance.
  • Google translate 이 길을 걷다 보면 다람쥐를 심심찮게 볼 수 있어.
    If you walk down this street, you'll find squirrels boring.
    Google translate 그래요? 저도 한두 마리 볼 수 있었으면 좋겠네요.
    Really? i wish i could see one or two.

심심찮다: quite frequent,ひんぱんだ【頻繁だ】,fréquent,frecuente, habitual, reiterado,غير ممل,байнга, үргэлж,thường thấy, thông thường,บ่อย ๆ, เรื่อย ๆ, เสมอ ๆ, มาก,sering,частый; нередкий,时有,频频,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심심찮다 (심심찬타) 심심찮은 (심심차는) 심심찮아 (심심차나) 심심찮으니 (심심차느니) 심심찮습니다 (심심찬씀니다) 심심찮고 (심심찬코) 심심찮지 (심심찬치)

📚 Annotation: 주로 '심심찮게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4)