🌷 Initial sound: ㄸㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 10 ALL : 25
•
뜨다
:
감았던 눈을 벌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ (MẮT): Mở mắt đã nhắm lại.
•
뛰다
:
발을 재빠르게 움직여 빨리 나아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY: Di chuyển chân thật nhanh để tiến nhanh.
•
뚫다
:
구멍을 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỤC, KHOÉT, KHOAN: Làm cho có lỗ.
•
따다
:
달려 있거나 붙어 있는 것을 잡아서 뜯거나 떼다.
☆☆
Động từ
🌏 HÁI, NGẮT: Nắm, dứt hay gỡ ra thứ đang được gắn vào hay đính vào.
•
뜯다
:
붙어 있는 것을 떼거나 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RÚT, MỞ, THÁO, GỠ,XẢ: Tháo hay làm rơi cái đang dính.
•
띠다
:
끈이나 띠를 허리에 감거나 두르다.
☆☆
Động từ
🌏 THẮT, MANG: Cuộn hoặc quấn dây hoặc thắt lưng quanh eo.
•
떨다
:
어떤 것이 작은 폭으로 빠르게 반복해서 흔들리다.
☆☆
Động từ
🌏 RUN: Cái nào đó dao động nhanh với biên độ nhỏ lặp đi lặp lại.
•
뛰다
:
몸을 위로 높이 솟게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẢY, NHẢY LÊN: Làm cơ thể vọt cao lên trên.
•
뜨다
:
큰 덩이에서 일부를 떼어 내다.
☆☆
Động từ
🌏 XẮN, XỚI RA: Lấy ra một phần trong tảng lớn.
•
떼다
:
붙어 있거나 이어져 있는 것을 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THÁO, GỠ: Làm cho thứ vốn được đính vào hay nối tiếp bị rời ra.
•
띄다
:
눈에 보이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP (VÀO MẮT): Được nhìn thấy bởi mắt
•
뜨다
:
물 위나 공중에 있거나 위쪽으로 솟아오르다.
☆☆
Động từ
🌏 NỔI, MỌC, VỌT LÊN: Ở trên mặt nước hay không trung hoặc phụt lên phía trên.
•
떫다
:
맛이 쓰고 텁텁하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẮNG CHẰNG, ĐẮNG CHÁT: Vị đắng và khó nuốt.
•
때다
:
난로 또는 아궁이에 불을 태우다.
☆
Động từ
🌏 ĐỐT, NHÓM: Mồi lửa vào lò sưởi hay bếp.
•
뜨다
:
있던 곳에서 다른 곳으로 떠나다.
☆
Động từ
🌏 RA ĐI, RỜI KHỎI: Rời khỏi nơi đang ở đến nơi khác.
•
뜨다
:
어떤 물체와 똑같은 모양으로 베껴서 만들거나 찍어 내다.
Động từ
🌏 LẤY MẪU, RẬP KHUÔN: Mô phỏng theo hình dạng giống hệt với vật thể nào đó để sản xuất hay chụp ra.
•
뜨다
:
상대편의 속마음을 알아보려고 가만히 어떤 말이나 행동을 하다.
Động từ
🌏 THEO DÕI: Nói hoặc hành động một cách lặng lẽ để tìm hiểu tâm tư của đối phương.
•
땋다
:
머리카락 또는 실을 둘 이상의 가닥으로 갈라서 엮어 한 가닥으로 만들다.
Động từ
🌏 THẮT, BỆN, TẾT: Chia tóc hoặc chỉ ra thành hai lọn trở lên rồi kết lại thành một lọn.
•
떨다
:
달려 있거나 붙어 있는 것을 두드리거나 흔들어서 떼어 내다.
Động từ
🌏 PHỦI, GIŨ, RUNG: Gõ hay lắc rồi gỡ ra cái đang gắn hay bám vào.
•
뜨다
:
쌓인 짚이나 풀 등이 썩거나 누렇게 시들다.
Động từ
🌏 HÉO ÚA: Rơm hay rau cỏ chất đống bị mục hay héo vàng.
•
띄다
:
공간적인 거리를 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 BỎ CÁCH, TÁCH RA: Làm cho khoảng cách về không gian xa ra.
•
뜨다
:
병을 낫게 하기 위하여 약쑥을 비벼 몸의 혈 위에 놓고 불을 붙여 태우다.
Động từ
🌏 ĐẮP (THUỐC): Trộn ngải cứu rồi đặt lên huyệt của cơ thể và đốt để làm cho khỏi bệnh.
•
뜨다
:
행동 등이 느리고 걸리는 시간이 오래다.
Tính từ
🌏 LỜ ĐỜ, LỜ RỜ: Hành động chậm và mất nhiều thời gian.
•
뜨다
:
실이나 끈으로 옷이나 그물 등을 짜서 만들다.
Động từ
🌏 ĐAN: Đan áo hay lưới bằng chỉ hoặc dây.
•
떼돈
:
매우 많은 돈.
Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN LỚN: Số tiền rất nhiều.
• So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)