🌟 띄다

Động từ  

1. 공간적인 거리를 멀어지게 하다.

1. BỎ CÁCH, TÁCH RA: Làm cho khoảng cách về không gian xa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간격을 띄다.
    Spaced.
  • Google translate 거리를 띄다.
    Distances.
  • Google translate 띄어 읽다.
    Read between.
  • Google translate 띄어서 놓다.
    Spaced out.
  • Google translate 단어를 띄어서 쓰다.
    Spaced words.
  • Google translate 아이가 맞춤법에 따라 공책에 글자와 글자를 띄어서 썼다.
    The child spaced letters and letters in his notebook according to spelling.
  • Google translate 아이들이 도미노 게임을 하기 위해 도미노들을 적당히 띄어 바닥에 세웠다.
    The children put the dominoes on the floor in moderate space for the domino game.
  • Google translate 원고지 사용법 좀 알려 줘.
    Tell me how to use the manuscript paper.
    Google translate 그래. 먼저 제목 밑에는 한 줄을 띄어야 해.
    Yeah. first, you have to have a line under the title.
본말 띄우다: 공간적인 거리를 멀어지게 하다., 시간 간격을 벌어지게 하다.

띄다: space; distance,へだてる【隔てる】。おく【置く】。あける【空ける】,espacer, écarter, écarteler,dejar espacio,يبعد,холдуулах, зайтай болгох,bỏ cách, tách ra,เว้น, เว้นวรรค, ทำให้ห่าง,memberi ruang, memberi jarak, memberi jeda, memberi spasi,создавать интервал; оставлять пробел; пропускать,隔开,隔着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 띄다 (띠다) 띄어 (띠어띠여) 띄니 (띠니)


🗣️ 띄다 @ Giải nghĩa

🗣️ 띄다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Xin lỗi (7)