💕 Start: 띄
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 10
•
띄다
:
눈에 보이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP (VÀO MẮT): Được nhìn thấy bởi mắt
•
띄어쓰기
:
글을 쓸 때, 각 낱말마다 띄어서 쓰는 일. 또는 그것에 관한 규칙.
☆
Danh từ
🌏 VIẾT CÁCH: Việc viết cách từng từ khi viết văn. Hoặc quy tắc liên quan đến điều đó.
•
띄우다
:
어떤 물건을 물 위나 공중에 뜨게 하다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THẢ NỔI: Làm cho vật nào đó nổi trên nước hay không trung.
•
띄다
:
공간적인 거리를 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 BỎ CÁCH, TÁCH RA: Làm cho khoảng cách về không gian xa ra.
•
띄엄띄엄
:
사이가 붙어 있거나 가깝지 않고 조금 떨어져 있는 모양.
Phó từ
🌏 LÁC ĐÁC, THƯA THỚT, LÈO TÈO: Hình ảnh khoảng cách không dính sát hoặc không gần mà hơi tách biệt.
•
띄우-
:
(띄우고, 띄우는데, 띄우니, 띄우면, 띄운, 띄우는, 띄울, 띄웁니다)→ 띄우다 1, 띄우다 2, 띄우다 3, 띄우다 4
None
🌏
•
띄우다
:
누룩이나 메주 등을 발효하게 하다.
Động từ
🌏 Ủ LÊN MEN: Làm lên men bánh men hay bánh đậu tương.
•
띄우다
:
공간적인 거리를 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CÁCH RA, BỎ CÁCH QUÃNG: Làm cho khoảng cách không gian rời xa.
•
띄우다
:
편지나 소식 등을 부치거나 보내다.
Động từ
🌏 GỬI, CHUYỂN, PHÁT ĐI, TRUYỀN ĐI: Gửi hay chuyển thư từ hay tin tức...
•
띄워-
:
(띄워, 띄워서, 띄웠다, 띄워라)→ 띄우다 1, 띄우다 2, 띄우다 3, 띄우다 4
None
🌏
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97)