🌟 띄워-
🌷 ㄸㅇ: Initial sound 띄워-
-
ㄸㅇ (
따위
)
: 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ: Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm cái khác cùng chủng loại. -
ㄸㅇ (
떨이
)
: 팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế. -
ㄸㅇ (
딸애
)
: 어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ. -
ㄸㅇ (
떡잎
)
: 씨앗에서 움이 트면서 처음으로 나오는 잎.
Danh từ
🌏 LÁ MẦM, CHỒI NON: Lá ra đầu tiên khi mầm nảy ra từ hạt giống. -
ㄸㅇ (
딴은
)
: 생각해 보면.
Phó từ
🌏 THIẾT NGHĨ, XEM RA: Nếu thử suy nghĩ.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)