🌟 힐끗힐끗하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐끗힐끗하다 (
힐끄틸끄타다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐끗힐끗: 슬쩍슬쩍 자꾸 흘겨보는 모양., 눈에 잠깐잠깐 자꾸 띄는 모양.
• Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Chính trị (149)