🌟 나귀

Danh từ  

1. 말과 비슷하지만 몸이 말보다 작고 귀가 크며 앞머리에 긴 털이 없는 동물.

1. CON LỪA: Động vật gần giống con ngựa nhưng nhỏ hơn ngựa, tai to và không có bờm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나귀를 끌다.
    Drag a donkey.
  • Google translate 나귀를 몰다.
    Drive a donkey.
  • Google translate 나귀를 타다.
    Ride a donkey.
  • Google translate 나귀에 싣다.
    Load on a donkey.
  • Google translate 나귀에 오르다.
    Climb the donkey.
  • Google translate 선비는 말을 구하지 못해 나귀를 타고 고향으로 돌아갔다.
    The scholar couldn't find a horse, so he rode a donkey back home.
  • Google translate 그는 나귀의 등에 짐을 잔뜩 싣고 장을 돌아다니며 물건을 파는 장사꾼이었다.
    He was a merchant who carried a lot of luggage on the donkey's back and went around the market selling things.
  • Google translate 유민 어린이는 주말에 무엇을 하며 지냈나요?
    What did the yumin child do on the weekend?
    Google translate 엄마 아빠랑 동물원에 가서 귀여운 나귀를 구경했어요.
    I went to the zoo with my mom and dad to see the cute donkey.
Từ đồng nghĩa 당나귀(唐나귀): 말과 비슷한 가축으로 말보다 크기가 작고 귀가 길며, 집에서 기르며 일…

나귀: donkey,ろば【驢馬】。ドンキー。うさぎうま【兎馬・驢】,âne, ânesse,burro, asno,حمار,илжиг,con lừa,ลา,keledai,осёл; ишак,驴,毛驴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나귀 (나귀)


🗣️ 나귀 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226)