🌟 급상승하다 (急上昇 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급상승하다 (
급쌍승하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급상승(急上昇): 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름., 비행기나 헬리콥터 등…
🌷 ㄱㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 급상승하다
-
ㄱㅅㅅㅎㄷ (
급상승하다
)
: 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오르다.
Động từ
🌏 TĂNG ĐỘT NGỘT, TĂNG ĐỘT BIẾN, TĂNG VỌT: Nhiệt độ, giá cả hay tỉ lệ... tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160)