🌟 급상승하다 (急上昇 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급상승하다 (
급쌍승하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급상승(急上昇): 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름., 비행기나 헬리콥터 등…
🌷 ㄱㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 급상승하다
-
ㄱㅅㅅㅎㄷ (
급상승하다
)
: 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오르다.
Động từ
🌏 TĂNG ĐỘT NGỘT, TĂNG ĐỘT BIẾN, TĂNG VỌT: Nhiệt độ, giá cả hay tỉ lệ... tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
• Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13)