🌟 고도 (高度)

  Danh từ  

1. 평균 해수면 등을 0으로 하여 측정한 어떤 물체의 높이.

1. ĐỘ CAO: Chiều cao của vật thể nào đó lấy mốc 0 là mực nước biển bình quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해발 고도.
    Altitude above sea level.
  • Google translate 낮은 고도.
    Low altitude.
  • Google translate 높은 고도.
    High altitude.
  • Google translate 고도 천 미터.
    Altitude 1,000 meters.
  • Google translate 고도 차이.
    Altitude difference.
  • Google translate 고도가 높다.
    High in altitude.
  • Google translate 고도를 유지하다.
    Maintain altitude.
  • Google translate 이곳은 고도가 높아 기온이 다른 지역보다 낮다.
    This place has a high altitude, and the temperature is lower than in other areas.
  • Google translate 비행기는 일정한 고도를 유지하며 날고 있었다.
    The plane was flying at a constant altitude.
  • Google translate 갑자기 귀가 꽉 막힌 것처럼 답답해졌어.
    Suddenly my ears became stuffy as if they were clogged.
    Google translate 비행기의 고도가 높아지면서 기압에 변화가 생겨서 그래.
    It's because the air pressure changes as the altitude of the plane increases.

고도: altitude; elevation,こうど【高度】,altitude, hauteur,altitud,ارتفاع,өндөр,độ cao,ความสูง, ระดับความสูง, ระยะสูง,ketinggian,высота над уровнем моря,高度,

2. 수준이나 정도 등이 매우 높거나 뛰어남. 또는 그런 정도.

2. CAO ĐỘ: Mức độ cao của sự vật, hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고도의 기술.
    A high level of skill.
  • Google translate 고도의 문명.
    A high level of civilization.
  • Google translate 고도로 발달하다.
    Highly developed.
  • Google translate 고도로 발전하다.
    Highly developed.
  • Google translate 고도로 정밀하다.
    Highly precise.
  • Google translate 과학 기술이 고도로 발달하여 사람이 하던 일의 많은 부분을 기계가 대신하게 되었다.
    Scientific technology has developed so highly that much of human work has been replaced by machines.
  • Google translate 고도의 의학적 지식을 갖춘 숙련된 의사만이 직접 수술을 집도할 수 있다.
    Only a skilled surgeon with a high degree of medical knowledge can perform the surgery himself.
  • Google translate 저 개는 어떻게 저렇게 주인을 잘 인도하고 다닐 수 있는 걸까?
    How does that dog lead its owner so well?
    Google translate 엄청난 훈련의 결과겠지. 고도의 훈련을 받은 개만이 맹인을 안내하는 일을 할 수 있어.
    It's the result of a lot of training. only highly trained dogs can guide the blind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고도 (고도)
📚 Từ phái sinh: 고도하다: 수준이나 정도 따위가 매우 높거나 뛰어나다., 몸을 솟구쳐 높이 뛰다., 멀리…
📚 thể loại: Mức độ   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 고도 (高度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124)