🌟 해발 (海拔)

  Danh từ  

1. 바닷물의 표면으로부터 잰 육지나 산의 높이.

1. ĐỘ CAO SO VỚI MỰC NƯỚC BIỂN: Độ cao của núi hay đất liền được đo từ bề mặt của nước biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해발 고도.
    Altitude above sea level.
  • Google translate 해발 이천 미터.
    2,000 meters above sea level.
  • Google translate 해발이 낮다.
    Low sea level.
  • Google translate 해발이 높다.
    High above sea level.
  • Google translate 이 산은 높이가 해발 3천 미터 정도 된다.
    This mountain is about 3,000 meters above sea level.
  • Google translate 우리 비행기는 현재 해발 오천 미터 상공을 날고 있습니다.
    Our plane is now flying 5,000 meters above sea level.
  • Google translate 이 리조트는 해발 500미터 지점에 위치하며 울창한 숲에 둘러싸여 있다.
    This resort is located 500 meters above sea level and is surrounded by dense forests.
  • Google translate 이번에 회사 등산 동호회에서 가는 산은 높이가 얼마나 된대요?
    How high is the mountain going to the company hiking club this time?
    Google translate 네, 그 산은 해발 천오백 미터 정도 된대요.
    Yes, the mountain is about 1,500 meters above sea level.

해발: elevation; altitude; being above sea level,かいばつ【海抜】,altitude,altitud sobre el nivel del mar,ارتفاع عن سطح البحر,далайн түвшнээс дээш,độ cao so với mực nước biển,ความสูงเหนือระดับน้ำทะเล,ketinggian di atas laut,высота над уровнем моря,海拔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해발 (해ː발)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 해발 (海拔) @ Giải nghĩa

🗣️ 해발 (海拔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43)