🌟 고랭지 (高冷地)

Danh từ  

1. 해발 600미터 이상에 있는, 높고 기온이 낮은 지역.

1. VÙNG ĐẤT CAO VÀ LẠNH, VÙNG CAO NGUYÊN: Vùng đất cao trên 600 m so với mặt nước biển và có nhiệt độ thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고랭지 농업.
    Highland agriculture.
  • Google translate 고랭지 작물.
    Highland crops.
  • Google translate 고랭지 채소.
    Highland vegetables.
  • Google translate 고랭지에서 나다.
    Come from a highland.
  • Google translate 고랭지에서 생산되다.
    Be produced in a highland area.
  • Google translate 한 여름에도 고랭지에서는 배추와 감자가 잘 자란다.
    Cabbage and potatoes grow well in the highlands even in the middle of summer.
  • Google translate 농부는 여름철에도 서늘한 산지에서 고랭지 농업을 시작했다.
    The farmer also started highland farming in cool mountain areas in the summer.
  • Google translate 강원도는 산악 지형이어서 농업에 적합하지 않은 것 같아요.
    Gangwon-do is mountainous, so i don't think it's suitable for agriculture.
    Google translate 대신에 고랭지 농사, 목축업 등이 이루어지고 있어요.
    Instead, highland farming and pastoral farming are being carried out.

고랭지: high altitude; cool region,こうれいち【高冷地】,région froide de haute altitude,región alta y fría,مرتفعات,өндөр уулын, өндөрлөг хүйтэн нутаг,vùng đất cao và lạnh, vùng cao nguyên,ที่ราบสูง,,плоскогорье,高寒地区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고랭지 (고랭지)


🗣️ 고랭지 (高冷地) @ Giải nghĩa

🗣️ 고랭지 (高冷地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)