🌟 고랭지 (高冷地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고랭지 (
고랭지
)
🗣️ 고랭지 (高冷地) @ Giải nghĩa
- 대관령 (大關嶺) : 한국의 강원도에 있는 고개. 태백산맥을 넘는 고개의 하나로 영동과 영서 지방을 잇는 관문이다. 부근은 고랭지 농업과 목축업으로 유명하고 스키장이 많다.
🗣️ 고랭지 (高冷地) @ Ví dụ cụ thể
- 고랭지 배추는 김장용으로 좋다. [좋다]
- 고랭지 농업 작물. [고랭지 농업 (高冷地農業)]
- 고랭지 농업 지역. [고랭지 농업 (高冷地農業)]
- 고랭지 농업 채소. [고랭지 농업 (高冷地農業)]
- 고랭지 농업이 발달하다. [고랭지 농업 (高冷地農業)]
- 고랭지 농업에서 재배하다. [고랭지 농업 (高冷地農業)]
- 여름에 고랭지 농업으로 재배한 배추는 도시 지역으로 팔려 나갔다. [고랭지 농업 (高冷地農業)]
- 고랭지 특산. [특산 (特産)]
- 삼촌은 고랭지 특산 작물을 재배하여 큰 수익을 올렸다. [특산 (特産)]
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 고랭지
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)