🌟 고랭지 (高冷地)

Danh từ  

1. 해발 600미터 이상에 있는, 높고 기온이 낮은 지역.

1. VÙNG ĐẤT CAO VÀ LẠNH, VÙNG CAO NGUYÊN: Vùng đất cao trên 600 m so với mặt nước biển và có nhiệt độ thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고랭지 농업.
    Highland agriculture.
  • 고랭지 작물.
    Highland crops.
  • 고랭지 채소.
    Highland vegetables.
  • 고랭지에서 나다.
    Come from a highland.
  • 고랭지에서 생산되다.
    Be produced in a highland area.
  • 한 여름에도 고랭지에서는 배추와 감자가 잘 자란다.
    Cabbage and potatoes grow well in the highlands even in the middle of summer.
  • 농부는 여름철에도 서늘한 산지에서 고랭지 농업을 시작했다.
    The farmer also started highland farming in cool mountain areas in the summer.
  • 강원도는 산악 지형이어서 농업에 적합하지 않은 것 같아요.
    Gangwon-do is mountainous, so i don't think it's suitable for agriculture.
    대신에 고랭지 농사, 목축업 등이 이루어지고 있어요.
    Instead, highland farming and pastoral farming are being carried out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고랭지 (고랭지)


🗣️ 고랭지 (高冷地) @ Giải nghĩa

🗣️ 고랭지 (高冷地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Luật (42) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159)