🌟 고도 (高度)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고도 (
고도
)
📚 Từ phái sinh: • 고도하다: 수준이나 정도 따위가 매우 높거나 뛰어나다., 몸을 솟구쳐 높이 뛰다., 멀리…
📚 thể loại: Mức độ Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 고도 (高度) @ Ví dụ cụ thể
- 고도 비만이란 몸무게가 표준보다 오십 퍼센트 이상 더 나가는 경우를 말한다. [말하다]
- 승규는 운동과 식이 요법으로 고도 비만에서 벗어났다. [식이 요법 (食餌療法)]
- 천년의 고도. [천년 (千年)]
- 천년의 고도인 경주를 다녀왔다. [천년 (千年)]
- 해발 고도. [해발 (海拔)]
- 우리 지역은 고도 제한에 묶여서 개발이 어렵대. [묶이다]
- 고도 측정기. [측정기 (測定器)]
- 고도 측정기를 한번 보도록 하죠. [측정기 (測定器)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 고도
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)