🌟 멀다

  Động từ  

1. 눈이 보이지 않게 되거나 귀가 들리지 않게 되다.

1. , ĐIẾC: Mắt trở nên không nhìn thấy được hoặc tai trở nên không nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀가 멀다.
    Long-eared.
  • Google translate 눈이 멀다.
    Blind.
  • Google translate 아버지는 사고로 눈이 멀어 앞이 보이지 않는다.
    My father is blinded by an accident.
  • Google translate 그는 폭탄의 폭발음 때문에 고막이 터져 결국 귀가 멀었다.
    His eardrums burst because of the explosion of the bomb, and he ended up deaf.
  • Google translate 지수 너 봉사 활동한다며?
    Jisoo, i heard you're volunteering.
    Google translate 응, 사고로 눈이 시각 장애인을 돕고 있어.
    Yes, i'm helping blind people who are blinded by accidents.

멀다: go blind; be hard of hearing,とおくなる【遠くなる】。みえなくなる【見えなくなる】,être aveugle, perdre la vue,producirse ceguera o sordera,يصبح أعمى أو أصم,сохор, дүлий, сонсголгүй, хараагүй,mù, điếc,(ตา)บอด, (หู)ตึง,buta, tuli,быть слепым; быть глухим,失明,失聪,盲,聋,

2. (비유적으로) 어떤 생각에 빠져 판단력을 잃다.

2. LỜ ĐỜ, MÙ MỜ: (cách nói ẩn dụ) Chìm trong suy nghĩ nào đó nên mất đi khả năng phán đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈에 눈이 멀다.
    Blind to money.
  • Google translate 사랑에 눈이 멀다.
    Blinded by love.
  • Google translate 승규는 돈에 눈이 멀어서 사기를 치는 것도 서슴치 않았다.
    Seung-gyu was blinded by money and did not hesitate to commit fraud.
  • Google translate 지수는 사랑에 눈이 멀어 민준이가 해 달라는 것은 무엇이든 했다.
    Ji-su was blinded by love and did whatever min-jun asked her to do.
  • Google translate 동생은 아직 집에 안 들어왔니?
    Has your brother come home yet?
    Google translate 걔가 요즘 인기 가수에게 눈이 멀어 정신이 없어.
    She's blinded by popular singers these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀다 (멀ː다) 멀어 (머ː러) 머니 (머ː니) 멉니다 (멈ː니다)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 멀다 @ Giải nghĩa

🗣️ 멀다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36)