🌟 청순 (淸純)

Danh từ  

1. 깨끗하고 순수함.

1. SỰ THANH KHIẾT, SỰ NGÂY THƠ TRONG SÁNG: Sự trong sáng và thuần khiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청순 미모.
    Innocent beauty.
  • Google translate 청순 이미지.
    Pure image.
  • Google translate 청순을 떠올리다.
    Conjure up innocence.
  • Google translate 청순을 추구하다.
    Pursue innocence.
  • Google translate 청순과 멀다.
    Far from innocence.
  • Google translate 남자 못지않게 털털한 언니는 청순과는 거리가 멀었다.
    My sister, as easy-going as a man, was far from pure.
  • Google translate 하얀 웨딩드레스를 입은 신부의 모습은 청순이라는 단어와 잘 어울렸다.
    The figure of the bride in a white wedding dress matched the word "pure" well.
  • Google translate 청순 이미지의 여배우가 요즘 인기가 많던데.
    Innocent actresses are popular these days.
    Google translate 아마 남성들에게 첫사랑을 연상하게 해서 그런가 봐.
    Maybe it's because it reminds men of their first love.

청순: purity and clearness,せいじゅん【清純】,,inocencia,نزاهة,гэнэн хонгор,sự thanh khiết, sự ngây thơ trong sáng,ความสะอาด, ความบริสุทธิ์, ความบริสุทธิ์ผุดผ่อง,kemurnian, keaslian,,清纯,纯净,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청순 (청순)
📚 Từ phái sinh: 청순하다(淸純하다): 깨끗하고 순수하다.

🗣️ 청순 (淸純) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Tâm lí (191) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19)