🌟 (場)

Danh từ  

1. 정기적으로 많은 사람이 모여 여러 가지 물건을 사고파는 곳.

1. CHỢ, CHỢ PHIÊN: Nơi nhiều người tập trung định kì để mua bán các loại hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을의 .
    The village chief.
  • Google translate 이 서다.
    Market stands.
  • Google translate 이 열리다.
    The chapter opens.
  • Google translate 이 파하다.
    The bowels are broken.
  • Google translate 에 가다.
    Go to market.
  • Google translate 엄마는 집에서 직접 가꾼 채소를 이 열릴 때마다 내다 파셨다.
    My mother sold the vegetables she had made herself at home whenever the market opened.
  • Google translate 나는 어렸을 때 이 서는 날마다 엄마를 따라가서 맛있는 것을 먹고 오곤 했다.
    As a child i used to follow my mother to eat delicious food on every market day.
  • Google translate 급하게 필요한 물건이 있어 에 갔지만 시간이 늦어서인지 은 이미 파한 상태였다.
    I went to the market in a hurry, but the market had already been sold because it was late.

장: market,いち【市】。いちば【市場・市庭】,marché,mercado, feria,سوق,зах,chợ, chợ phiên,ตลาด,pasar,рынок; базар,集市,

2. 여러 가지 상품을 사고파는 곳.

2. THỊ TRƯỜNG: Nơi mua bán đủ loại sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이른 .
    Early chapter.
  • Google translate 이 들어서다.
    Enter the market.
  • Google translate 이 멀다.
    Long bowels.
  • Google translate 을 보다.
    Go grocery shopping.
  • Google translate 에 가다.
    Go to market.
  • Google translate 어머니는 채소가 다 떨어졌다며 나에게 빨리 에 가서 채소를 사 오라고 시키셨다.
    My mother said, "we are out of vegetables," and asked me to quickly go to the market and buy some vegetables.
  • Google translate 집 근처에 새로 이 들어서서 이제는 집에서 멀리 있는 시장에까지 갈 필요가 없게 됐다.
    A new market has been built near the house, and now there is no need to go to a market far from home.
  • Google translate 보러 갈 테니까 집 잘 지키고 있어.
    I'm going to go grocery shopping, so keep an eye on the house.
    Google translate 시장에서 맛있는 거 많이 사 오세요.
    Buy a lot of delicious food at the market.
Từ đồng nghĩa 시장(市場): 여러 가지 상품을 사고파는 곳., 상품, 재화, 서비스 등의 거래가 이루어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sở thích (103) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28)