🌟 출발선 (出發線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출발선 (
출발썬
)
🗣️ 출발선 (出發線) @ Ví dụ cụ thể
- 출발선 앞에 선 선수의 눈은 매나 독수리를 연상케 할 만큼 부리부리 빛났다. [부리부리]
🌷 ㅊㅂㅅ: Initial sound 출발선
-
ㅊㅂㅅ (
초비상
)
: 매우 긴박하고 위급한 비상 상태.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG CẤP BÁCH: Trạng thái bất thường rất khẩn trương và nguy gấp. -
ㅊㅂㅅ (
출발선
)
: 달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.
Danh từ
🌏 VẠCH XUẤT PHÁT: Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy. -
ㅊㅂㅅ (
총본산
)
: 어떤 것의 근원이 되거나 전체를 관리하고 다스리는 곳.
Danh từ
🌏 TỔNG HÀNH DINH, CƠ QUAN ĐẦU NÃO: Nơi quản lí và xử lí toàn thể hay là căn nguyên của một điều gì đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Du lịch (98)