🌟 초비상 (超非常)

Danh từ  

1. 매우 긴박하고 위급한 비상 상태.

1. TÌNH TRẠNG CẤP BÁCH: Trạng thái bất thường rất khẩn trương và nguy gấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초비상 국면.
    A state of extreme emergency.
  • Google translate 초비상 사태.
    Super-emergency.
  • Google translate 초비상 시국.
    A state of emergency.
  • Google translate 초비상 작전.
    Super-emergency operations.
  • Google translate 초비상이 걸리다.
    Super-emergency.
  • Google translate 초비상을 맞다.
    Be struck by an extraordinary state of emergency.
  • Google translate 국가 대표 팀은 주장의 갑작스러운 부상으로 초비상에 걸렸다.
    The national team is on high alert due to the captain's sudden injury.
  • Google translate 군사들은 적군의 공격에 대비하며 초비상 경계 태세에 돌입했다.
    The soldiers were on high alert in preparation for the enemy's attack.
  • Google translate 내일부터 서해안에 큰 태풍이 온대요.
    There will be a big typhoon on the west coast from tomorrow.
    Google translate 그것 때문에 비행기가 못 떠서 항공사가 초비상 상태라고 합니다.
    That's why the plane couldn't fly, so the airline says it's in a state of emergency.

초비상: emergency,ちょうひじょう【超非常】,Urgence extrême,estado de emergencia, situación urgente,طوارئ,онц ноцтой байдал, онцгой аюултай байдал,tình trạng cấp bách,สภาพฉุกเฉิน, สภาพเร่งด่วน, ภาวะฉุกเฉิน, ภาวะเร่งด่วน,gawat darurat,чрезвычайное положение,非常紧急,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초비상 (초비상)

📚 Annotation: 주로 '초비상 ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78)