🌟 초비상 (超非常)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초비상 (
초비상
)📚 Annotation: 주로 '초비상 ~'으로 쓴다.
🌷 ㅊㅂㅅ: Initial sound 초비상
-
ㅊㅂㅅ (
초비상
)
: 매우 긴박하고 위급한 비상 상태.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG CẤP BÁCH: Trạng thái bất thường rất khẩn trương và nguy gấp. -
ㅊㅂㅅ (
출발선
)
: 달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.
Danh từ
🌏 VẠCH XUẤT PHÁT: Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy. -
ㅊㅂㅅ (
총본산
)
: 어떤 것의 근원이 되거나 전체를 관리하고 다스리는 곳.
Danh từ
🌏 TỔNG HÀNH DINH, CƠ QUAN ĐẦU NÃO: Nơi quản lí và xử lí toàn thể hay là căn nguyên của một điều gì đó.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78)